Học tiếng Anh: Christmas Idioms

Một mùa Giáng sinh nữa đã đến rất gần. Để hòa mình vào không khí nhộn nhịp mùa lễ hội này, chúng ta hãy cùng tìm hiểu các thành ngữ hoặc câu chúc thường gặp trong mùa Giáng sinh hoặc có liên quan đến hình ảnh của ngày lễ này.

1. Christmas carol

Thay vì nói a Christmas song, chúng ta thường gọi bài hát Giáng sinh là a Christmas carol. Đây cũng là tên một tiểu thuyết nổi tiếng của đại danh hào Charles Dicken, sau đó được chuyển thể sang phim điện ảnh – một gợi ý hay để bạn giải trí mùa lễ này.

2. ‘Tis the season

Đây là một câu nói rất thường hay gặp khi trời vừa chớm sang đông – bắt đầu mùa lễ hội rộn ràng nhất năm. Câu nói này đặc biệt thường thấy ở cửa sổ trưng bày của các hàng quán, trên các tấm thiệp Giáng sinh, vì nó như một câu khẩu hiệu, báo hiệu mùa Giáng sinh đã đến. Nó cũng hàm ý sự vui mừng, phấn khởi của người nói. Độc giả có thể thấy từ ‘Tis khá lạ lẫm và không nằm trong từ vựng, ngữ pháp thông thường của tiếng Anh. Nhưng thật ra, đây là từ rút gọn của “This is” – Khi đọc nhanh sẽ phát âm tựa như ‘Tis. Dần dà, đây trở thành cách nói đặc trưng chỉ dành cho mùa Giáng sinh mà không thể dùng cho mùa khác (chẳng hạn như ‘Tis the summer). Câu chúc đầy đủ của nó là ‘Tis the season to be jolly (Đã đến mùa an vui).

3. A white Christmas

Đây là câu nói về một hình ảnh tuyệt đẹp mùa Giáng sinh, khi tuyết rơi và phủ trắng xóa mọi cảnh vật vào đúng đêm 24/12. Đây là hình ảnh thường thấy ở một số nước; ở các nước còn lại, chỉ cần nghe đến hình ảnh white Christmas, chúng ta cũng có thể hình dung được sự tuyệt diệu mơ mộng của đêm Giáng sinh.

4. Deck the halls

Deck the halls nghĩa là trang trí nhà cửa với những món đồ Giáng sinh ví dụ như cây thông, vòng cây Giáng sinh, tất, quà, v..v.. Câu nói này bắt nguồn từ bài hát nổi tiếng “Deck the halls”

“Deck the halls with boughs of holly
Fa la la la la, la la la la (fa la la la la, la la la la)
‘Tis the season to be jolly
Fa la la la la, la la la la (fa la la la la, la la la la)”

Ví dụ: “My neighbours go all out every Christmas. They put up their tree and deck the halls well in advance.” (Hàng xóm của tôi mỗi năm đều chơi lớn vào mùa Giáng sinh. Họ dựng cây thông lên và trang trí nhà cửa sớm thật sớm)

5. Lit up like a Christmas tree

Khi chúng ta giăng đèn cho cây thông Noel, nó sẽ bừng sáng lung linh. Thành ngữ này mang đúng tinh thần đó để nói về nét mặt, tâm trạng bừng sáng vui mừng của một người khi có tin vui. Một nghĩa khác nữa của nó là nói về cách ăn mặc lòe loẹt, nổi bật của một người, tựa như cây thông Noel với đủ loại đồ trang trí và đèn màu.

Ví dụ:

After hearing the news of her daughter’s pregnancy, Sarah lit up like a Christmas tree. (Sau khi nghe tin con gái mình mang thai, Sarah vô cùng mừng rỡ)

He’s always dressed like a Christmas tree so it’s not hard to spot him in a crowd. (Anh ta luôn ăn mặc lòe loẹt, nên không khó để nhận ra anh ta trong đám đông)

6. Christmas comes but once a year

Giáng sinh là mùa vui mà ai ai cũng mong chờ và yêu thích. Vậy nên khi Giáng sinh đến, những việc khác trở nên không quan trọng bằng việc tận hưởng lễ hội này. Câu nói trên muốn chỉ đến những hành động mà ta thường ngày khắt khe với bản thân, nhưng lại nên châm chước trong mùa lễ.

Ví dụ: Let us dip into a movie marathon today, because Christmas comes but once a year (Chúng ta hãy xem phim suốt ngày hôm nay đi, bởi vì Noel chỉ đến một lần trong năm thôi mà.)

Bên cạnh đó, câu nói này còn được dùng để khuyến khích những hành động tốt đẹp, giúp ích cho người khác trong mùa lễ.

Ví dụ: Christmas comes but once a year, therefore we urge you to help the less fortunate through our Christmas charity campaign. (Giáng sinh mà, nên chúng ta cần phải giúp những người cơ nhỡ thông qua dự án từ thiện mùa lễ)

7. The more the merrier

Nghĩa của câu này là càng đông người càng vui. Vì Giáng sinh là dịp mà chúng ta quay quần cùng bạn bè, người thân, nên càng đông người thì không khí sẽ càng nhộn nhịp, đông vui. Từ “merrier” cũng liên quan đến câu nói Merry Christmas (Giáng sinh an lành). Tuy nhiên, câu The more the merrier có thể áp dụng trong những trường hợp khác, không phải chỉ mỗi Giáng sinh

Ví dụ: John’s invited all his family to come along, and why not? The more the merrier. (John đã mời cả gia đình anh ấy theo. Tại sao không, càng đông càng vui mà.)

8. Holiday Spirit

Cum từ này chỉ tinh thần, không khí rộn ràng khi người ta trông ngóng mùa lễ hội

Ví dụ: It’s only November, but I am already in the holiday spirit. (Chỉ mới tháng 11 thôi, mà tôi đã rạo rực không khí lễ hội rồi.)

9. Be my guest

Đây là cách nói lịch sự để cho khách biết họ hãy tự nhiên như người nhà khi được mời đến nhà hoặc bữa tiệc của mình.

Ví dụ: Do you mind if I get that last piece of the fruit cake? Be my guest. (Bạn có phiền không nếu tôi lấy miếng bánh cuối cùng này? Hãy cứ tự nhiên nhé).

10. To beat the holiday blues

Câu thành ngữ này nói đến việc phải vượt qua nỗi buồn rầu, ảm đạm khi hết lễ và bạn quay về với cuộc sống hàng ngày.

Ví dụ: When I want to beat the holiday blues I always think about the fact that soon it will be over. (Khi tôi muốn vượt qua nỗi bực dọc sau lễ, tôi luôn nghĩ rằng nó sẽ sớm qua mau).

11. Christmas came early (this year)

Câu nói này nghĩa đen là “Giáng sinh năm nay đến sớm.”  Nó được dùng với nghĩa bóng khi nói đến một tin vui nào đó đến bất ngờ, tựa như niềm vui Giáng sinh vậy.

Ví dụ: Did you hear that Janice got her dream job? Christmas came early this year for her. (Bạn có nghe nói là Janice có công việc mơ ước rồi chưa? Năm nay Giáng sinh đến sớm với cô ấy rồi.)

Tác giả: Đinh Trần Phương Anh.

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.